Có 1 kết quả:
耄耋之年 mào dié zhī nián ㄇㄠˋ ㄉㄧㄝˊ ㄓ ㄋㄧㄢˊ
mào dié zhī nián ㄇㄠˋ ㄉㄧㄝˊ ㄓ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old age (in one's 80s, 90s, or more)
Bình luận 0
mào dié zhī nián ㄇㄠˋ ㄉㄧㄝˊ ㄓ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0