Có 1 kết quả:

耄耋之年 mào dié zhī nián ㄇㄠˋ ㄉㄧㄝˊ ㄓ ㄋㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

old age (in one's 80s, 90s, or more)

Bình luận 0